Có 2 kết quả:
憋悶 biē mèn ㄅㄧㄝ ㄇㄣˋ • 憋闷 biē mèn ㄅㄧㄝ ㄇㄣˋ
biē mèn ㄅㄧㄝ ㄇㄣˋ [biē men ㄅㄧㄝ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
phiền muộn, buồn phiền, phiền não, chán nản
Bình luận 0
biē mèn ㄅㄧㄝ ㄇㄣˋ [biē men ㄅㄧㄝ ]
giản thể
Từ điển phổ thông
phiền muộn, buồn phiền, phiền não, chán nản
Bình luận 0